1 | | Applied hydrology / Ven Te Chow, David R. Maidment, Larry W. Mays . - New york : Mc Graw - Hill, 1988. - 572 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0929 Chỉ số phân loại: 627 |
2 | | Bài giảng thủy văn công trình / Phạm Văn Tỉnh (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21856-GT21865, MV45531-MV45600 Chỉ số phân loại: 627 |
3 | | Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004546-TK08004548 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16818-TK16820 Chỉ số phân loại: 624.1 |
5 | | Dự báo thủy văn / Nguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2001. - 210tr ; 26cm Thông tin xếp giá: TK08000532, TK08001516-TK08001524 Chỉ số phân loại: 551.4807 |
6 | | Đánh giá đặc điểm thủy văn của một số trạng thái rừng tại núi Luốt - Xuân Mai - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nhài; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 43 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13355 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 267 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24273 Chỉ số phân loại: 551.570959756 |
8 | | Đặc điểm thủy văn của một số trạng thái rừng trồng tại khu vực núi Luốt - Xuân Mai - Hà Nội / Trần Thị Nhài, Bùi Xuân Dũng . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 122-129 Thông tin xếp giá: BT4048 |
9 | | Điều tra thủy văn và môi trường / Lê Văn Nghinh, Lê Đình Thành . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24577-TK24581 Chỉ số phân loại: 552.7 |
10 | | Giáo trình Thủy văn công trình / Hà Văn Khối (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 578 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24572-TK24576 Chỉ số phân loại: 627 |
11 | | Hydrology and the Management of Watersheds / Kenneth N. Brooks, Peter F. Ffolliott, Joseph A. Magner . - 4th ed. - Iowa : John Wiley & Sons, 2013. - xv, 533 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1679 Chỉ số phân loại: 627 |
12 | | Khí tượng thủy văn rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1992. - 173 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16806-GT16808, MV4665-MV4764 Chỉ số phân loại: 551.071 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố khí hậu, thủy văn và đất đến thực vật rừng, từ đó xây dựng phần mềm sinh khí hậu / Vương Văn Quỳnh . - 2007. - Thông tin xếp giá: NCKH0220, NCKH0221 Chỉ số phân loại: 551.6 |
14 | | Nghiên cứu cơ sở khoa học của giải pháp quản lý thủy văn phục vụ phòng cháy chữa cháy rừng ở Vườn quốc gia U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang : Luận án Tiến sỹ Lâm nghiệp / Trần Văn Thắng; GVHD: Thái Thành Lượm . - Hà Nội, 2017. - 144 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: TS0145 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Nghiên cứu đặc điểm tích lũy, phân hủy và vai trò thủy văn của vật rơi rụng ở rừng phòng hộ đầu nguồn hồ thủy điện tỉnh Hòa Bình : Luận án Tiến sĩ Lâm nghiệp / Dương Thanh Hải; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2016. - 127 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: TS0130 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | nghiên cứu một số đặc điểm xói mòn đất dưới một số thảm thực vật tại Lương Sơn Hòa Bình. / Nguyễn Văn Khiết; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2013. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2013. Số 24. - 104-111tr Thông tin xếp giá: BT2823 |
17 | | Nghiên cứu một số đặc tính thuỷ văn của rừng Thông tại khu vực thực nghiệm trường Đại học Lâm Nghiệp/ GVHD: Vương văn Quỳnh . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 39tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |
18 | | Nghiên cứu tính toán thủy văn cho cầu Na Hỷ Khi thiếu tài liệu quan trắc thủy văn / GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - H : DHLN, 2006. - 40tr Thông tin xếp giá: SV09000230 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Quản lý lưu vực : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Vương Văn Quỳnh, Võ Đại Hải, Phùng Văn Khoa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20635, GT20636, GT20638, GT20639, GT20641-GT20644, GT21664, MV13443-MV13521, MV13523-MV13528, MV33497-MV33520, MV35142-MV35150, MV36555-MV36567, MV37925-MV37935, MV40774-MV40796, TRB0078, TRB0079 Chỉ số phân loại: 551.4 |
20 | | Water in environmental planning / Thomas Dunne, Luna B. Leopold . - New York : W. H. Freeman and Company, 1978. - 818 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1054 Chỉ số phân loại: 333.9 |
21 | | Xác định nguồn gốc nước dưới đất tầng Plioxen dưới khu vực đồng bằng sông Cửu Long bằng phương pháp thủy văn đồng vị / Nguyễn Đình Tứ, Lâm Hoàng Quốc Việt; Người phản biện: Nguyễn Thống . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 3+ 4 . - tr.192 - 198 Thông tin xếp giá: BT4148 |